Có 2 kết quả:
夹角 jiā jiǎo ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄠˇ • 夾角 jiā jiǎo ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
angle (between two intersecting lines)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
angle (between two intersecting lines)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh